FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Kinnander

23.2.1996(28) 183cm 74Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM34
RM47
RB34
RWB36
CB31
SW32
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
52
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10