FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kingsley Baiden

11.11.1991(33) 170cm 68Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM52
RM49
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
41
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11