FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Gonzalez

11.6.1991(33) 170cm 72Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM36
RM52
RB38
RWB39
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
17
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
53
Chuyền dài
36
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
53
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13