FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pal Fjelde

26.7.1994(29) 188cm 78Kg
ST36
RW35
CF34
RF34
CAM33
CM34
CDM42
RM35
RB47
RWB44
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
26
Giữ bóng
39
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
24
Chuyền dài
25
Lực sút
33
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
40
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
27
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15