FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Nasco

18.6.1984(40) 191cm 92Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
73
Thể lực
43
Tăng tốc
33
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
30
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
17
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
28
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
14
Phản ứng
47
Quyết đoán
21
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62