FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jairo Molina

28.4.1993(31) 183cm 78Kg
ST48
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM39
CDM33
RM43
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK14
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
23
Rê bóng
41
Giữ bóng
41
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
58
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
29
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
44
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11