FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tino Casali

14.11.1995(28) 191cm 80Kg
ST20
RW17
CF17
RF17
CAM16
CM16
CDM18
RM18
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK42
Sức mạnh
62
Thể lực
32
Tăng tốc
33
Tốc độ
34
Nhảy
56
Khéo léo
30
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
10
Chuyền dài
15
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
10
Phản ứng
38
Quyết đoán
20
TM phát bóng
44
TM đổ người
50
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
34
TM phản xạ
45