FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikola Lekovic

19.12.1989(34) 176cm 73Kg
ST46
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM57
RM53
RB61
RWB60
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
66
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
24
Đánh đầu
47
Sút xa
31
Vô-lê
55
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
38
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11