FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Carter

12.9.1995(29) 186cm 79Kg
ST38
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM39
CDM42
RM39
RB42
RWB41
CB44
SW44
GK14
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
43
Rê bóng
40
Giữ bóng
41
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
27
Chuyền dài
38
Lực sút
39
Đánh đầu
44
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
39
Phản ứng
39
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12