FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Declan Weeks

15.11.1995(29) 166cm 70Kg
ST37
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM42
CDM43
RM42
RB42
RWB42
CB40
SW40
GK14
Sức mạnh
45
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
24
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
27
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
41
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10