FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Dutton

27.10.1995(29) 191cm 69Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM22
RM22
RB22
RWB23
CB23
SW22
GK47
Sức mạnh
34
Thể lực
23
Tăng tốc
33
Tốc độ
31
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
14
Phản ứng
46
Quyết đoán
20
TM phát bóng
49
TM đổ người
52
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50