FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben O'Hanlon

22.2.1996(28) 174cm 74Kg
ST36
RW42
CF39
RF39
CAM39
CM39
CDM40
RM43
RB44
RWB45
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
25
Chuyền dài
33
Lực sút
30
Đánh đầu
33
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
31
Phản ứng
39
Quyết đoán
46
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11