FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Hyland

10.8.1995(28) 179cm 71Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM47
CDM43
RM48
RB43
RWB44
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
37
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11