FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Isaacs

2.12.1995(28) 168cm 61Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM44
CDM46
RM43
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
47
Rê bóng
41
Giữ bóng
41
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11