FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Richefond

16.6.1996(28) 170cm 59Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM44
RM44
RB44
RWB45
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
46
Rê bóng
44
Giữ bóng
38
Kèm người
34
Tranh bóng
40
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15