FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Pereira

13.4.1994(30) 184cm 75Kg
ST40
RW40
CF39
RF39
CAM41
CM44
CDM51
RM42
RB52
RWB50
CB53
SW53
GK14
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
49
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13