FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdul Yabre

1.4.1995(29) 178cm 71Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM47
CDM44
RM49
RB45
RWB45
CB42
SW43
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
47
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
47
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13