FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Schneider

27.1.1990(34) 179cm 75Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM44
CDM42
RM49
RB44
RWB45
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
45
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
39
Rê bóng
54
Giữ bóng
48
Kèm người
44
Tranh bóng
36
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
40
Chuyền dài
43
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
42
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14