FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Johnston

28.9.1994(29) 182cm 69Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM41
CDM34
RM45
RB36
RWB37
CB28
SW28
GK14
Sức mạnh
32
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
44
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
22
Rê bóng
40
Giữ bóng
48
Kèm người
18
Tranh bóng
26
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
43
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
32
Sút xa
36
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
34
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12