FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Rotting

9.6.1993(31) 186cm 75Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM45
CDM39
RM48
RB39
RWB39
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
28
Rê bóng
44
Giữ bóng
52
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
45
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13