FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Andrews

14.2.1996(28) 183cm 70Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM20
CM21
CDM21
RM21
RB21
RWB22
CB21
SW21
GK44
Sức mạnh
33
Thể lực
28
Tăng tốc
26
Tốc độ
32
Nhảy
39
Khéo léo
33
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
21
Tranh bóng
13
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
14
Phản ứng
43
Quyết đoán
21
TM phát bóng
39
TM đổ người
51
TM bắt bóng
39
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
46