FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nam Se In

15.1.1993(31) 167cm 58Kg
ST45
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM52
RM50
RB51
RWB51
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
27
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
55
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
46
Đánh đầu
43
Sút xa
48
Vô-lê
31
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11