FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdallah Gomaa

10.1.1996(28) 168cm 64Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM49
CDM40
RM55
RB42
RWB44
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
50
Tăng tốc
79
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
81
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
25
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
36
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
56
Đá phạt
47
Penalty
46
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
46
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16