FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Salinas

11.6.1986(38) 184cm 80Kg
ST35
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM43
RM33
RB47
RWB43
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
75
Thể lực
57
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
72
Khéo léo
42
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
28
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
25
Chuyền dài
28
Lực sút
32
Đánh đầu
60
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
30
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14