FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Suk Dong Woo

27.5.1990(34) 175cm 63Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM46
CDM44
RM50
RB47
RWB48
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
37
Tranh bóng
42
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
40
Chuyền dài
36
Lực sút
51
Đánh đầu
35
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14