FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwak Rae Seung

11.9.1990(34) 186cm 78Kg
ST50
RW45
CF48
RF48
CAM46
CM44
CDM44
RM44
RB43
RWB42
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
52
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
68
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
44
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
52
Chuyền dài
31
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16