FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Hughes

1.4.1992(32) 188cm 85Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM32
RM45
RB32
RWB34
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
40
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
51
Chuyền dài
37
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13