FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joan Jaramillo

14.4.1994(30) 178cm 77Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM45
CDM51
RM47
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15