FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nordine Ait Yahia

10.7.1992(31) 172cm 67Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM42
CDM48
RM46
RB54
RWB53
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
59
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
44
Kèm người
50
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13