FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Shin

30.3.1995(29) 181cm 82Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM47
CDM38
RM51
RB37
RWB39
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14