FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Dong Hyun

30.10.1991(33) 181cm 70Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM47
RM51
RB45
RWB45
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
44
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
44
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
40
Tranh bóng
41
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
58
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11