FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Kadu

10.4.1991(33) 174cm 71Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM38
RM54
RB38
RWB40
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
64
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11