FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Arreguin

20.3.1993(31) 178cm 73Kg
ST48
RW54
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM56
RM54
RB58
RWB59
CB54
SW53
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
47
Giữ bóng
59
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
45
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
34
Sút xoáy
41
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13