FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Karlsson

16.11.1992(31) 177cm 76Kg
ST44
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM37
RM50
RB38
RWB41
CB31
SW31
GK17(+1)
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
40
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
33
Sút xa
32
Vô-lê
38
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
38
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11