FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Munoz

25.7.1990(34) 170cm 72Kg
ST45
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM48
CDM39
RM52
RB40
RWB43
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
45
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
29
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
33
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
37
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10