FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Giannone

2.7.1989(35) 174cm 68Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM50
CDM41
RM56
RB41
RWB44
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
19
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
18
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
44
Đánh đầu
33
Sút xa
37
Vô-lê
43
Sút xoáy
48
Đá phạt
65
Penalty
39
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
36
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11