FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Sweat

4.9.1991(33) 188cm 79Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM52
RM53
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
23
Chuyền dài
49
Lực sút
28
Đánh đầu
47
Sút xa
22
Vô-lê
39
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11