FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Martinez

4.12.1989(34) 174cm 69Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM46
RM47
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
53
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
37
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
34
Tranh bóng
45
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16