FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Mejia

4.2.1993(31) 182cm 77Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM46
RM46
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
44
Giữ bóng
39
Kèm người
35
Tranh bóng
42
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
44
Sút xa
31
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17