FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Schillo Tshuma

21.9.1992(32) 178cm 73Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM40
RM55
RB41
RWB43
CB35(+1)
SW34
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
53
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
44
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
52
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12