FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hrvoje Milicevic

20.4.1993(31) 192cm 83Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM48
CM50
CDM52
RM47
RB49
RWB49
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
48
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
48
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
29
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14