FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Hurst

21.10.1995(29) 185cm 78Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM25
RM24
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK46
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
43
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
28
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
21
Phản ứng
44
Quyết đoán
21
TM phát bóng
46
TM đổ người
48
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
48