FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilder Cartagena

23.9.1994(30) 175cm 72Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM57
RM54
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16