FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio

20.4.1992(32) 188cm 74Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM47
RM37
RB50
RWB47
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
40
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
61
Rê bóng
35
Giữ bóng
34
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
31
Chuyền dài
31
Lực sút
45
Đánh đầu
53
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13