FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickael Leca

4.7.1994(29) 185cm 75Kg
ST39
RW40
CF38
RF38
CAM39
CM43
CDM51
RM43
RB54
RWB53
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
33
Giữ bóng
34
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
22
Chuyền dài
52
Lực sút
38
Đánh đầu
48
Sút xa
26
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
31
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14