FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Solinas

3.3.1996(28) 178cm 74Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM39
RM55
RB41
RWB43
CB36
SW37
GK12
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
39
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
38
TM phát bóng
7
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
7