FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bent Sormo

22.6.1996(28) 187cm 80Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM47
RM49
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
38
Tranh bóng
41
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15