FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jarol Martinez

22.5.1987(37) 175cm 75Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM56
RM52
RB59
RWB58
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
51
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
61
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
24
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10