FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Drame

23.9.1995(29) 194cm 85Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM33
RM47
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
52
Chuyền dài
31
Lực sút
46
Đánh đầu
51
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
50
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17