FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sula Matovu

17.7.1992(32) 170cm 65Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM50
CM41
CDM33
RM50
RB36
RWB37
CB30
SW30
GK14
Sức mạnh
38
Thể lực
47
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
57
Chuyền dài
26
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9